Có 2 kết quả:

抛出 pāo chū ㄆㄠ ㄔㄨ拋出 pāo chū ㄆㄠ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to toss
(2) to throw out

Từ điển Trung-Anh

(1) to toss
(2) to throw out